Sau đây, tôi sẽ chia sẻ cho các bạn về Móng đơn tiếng anh là gì? Cùng ElipSports tìm hiểu bài viết này nhé.
Móng đơn tiếng anh là gì?
Móng đơn tiếng Anh là “Isolated footing” – /ˈaɪsəleɪtɪd ˈfʊtɪŋ/
- Ví dụ: thay mặt bọn trẻ, cảm ơn hai bạn rất nhiều.
On behalf of the children, thank you both very much.
- Từ đồng nghĩa: deputise, representational, vicegerent,..
- Thay mặt cho là cụm với từ trong tiếng anh quan trọng mà bạn cần nắm vững. Nó có nghĩa là thay mặt, đại diện, nhân xưng cho một người hay một chủ thể, tổ chức, doanh nghiệp,… nào đó.
Một số từ vựng về chuyên ngành xây dựng
Ban công = balcony |
Composite steel and concrete structure : Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép |
Coating: Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng |
Chillid steel : Thép đã tôi |
Closure joint : Mối nối hợp long (đoạn hợp long) |
Center spiral : Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép |
Caupling : Nối cốt thép dự ứng lực |
Cast-in-place bored pile : Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ |
Beam reinforced in tension only : Dầm chỉ có cốt thép chịu kéo |
Bored pile ~ Cast-in-place bored pile : Cọc khoan nhồi |
Thermal insulation layer : lớp cách nhiệt |
Atmospheric corrosion resistant steel : Thép chống rỉ |
Anchor sliding : Độ tụt neo |
Metal sheet Roof : Mái tôn |
After anchoring : Sau đóng neo |
Flat roof : mái bằng |
Gable wall : tường đầu hồi |
Side Elevation : mặt đứng hông |
Front view Elevation : mặt đứng chính |
Slope Roof : mái dốc |
Qua bài viết này, hy vọng các bạn sẽ có những trải nghiệm thú vị hơn về tiếng anh. Cảm ơn bạn đã xem bài chia sẻ này.
Nguồn: https://diendanseovietnam.edu.vn/